mố bên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˥ ɓen˧˧mo̰˩˧ ɓen˧˥mo˧˥ ɓəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˩˩ ɓen˧˥mo̰˩˧ ɓen˧˥˧

Danh từ[sửa]

mố bên

  1. Vật xây dựnghình khối trụ bằng bê tông, đá, gạch nằm ở hai đầu đập hoặc cầu cạnh hai bờ.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)