Bước tới nội dung

malting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔl.tiɳ/

Động từ

[sửa]

malting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "malt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

malting /ˈmɔl.tiɳ/

  1. Cách gây mạch nha; sự gây mạch nha.

Tham khảo

[sửa]