malt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɔlt/
Danh từ
[sửa]malt /ˈmɔlt/
Tính từ
[sửa]malt /ˈmɔlt/
Động từ
[sửa]malt /ˈmɔlt/
Chia động từ
[sửa]malt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to malt | |||||
Phân từ hiện tại | malting | |||||
Phân từ quá khứ | malted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | malt | malt hoặc maltest¹ | malts hoặc malteth¹ | malt | malt | malt |
Quá khứ | malted | malted hoặc maltedst¹ | malted | malted | malted | malted |
Tương lai | will/shall² malt | will/shall malt hoặc wilt/shalt¹ malt | will/shall malt | will/shall malt | will/shall malt | will/shall malt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | malt | malt hoặc maltest¹ | malt | malt | malt | malt |
Quá khứ | malted | malted | malted | malted | malted | malted |
Tương lai | were to malt hoặc should malt | were to malt hoặc should malt | were to malt hoặc should malt | were to malt hoặc should malt | were to malt hoặc should malt | were to malt hoặc should malt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | malt | — | let’s malt | malt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "malt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /malt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
malt /malt/ |
malt /malt/ |
malt gđ /malt/
Tham khảo
[sửa]- "malt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)