manifold
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
| [ˈmæ.nə.ˌfoʊld] |
Danh từ
manifold
Tính từ
manifold /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
- Rất nhiều; nhiều vẻ.
Ngoại động từ
manifold ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
Chia động từ
manifold
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manifold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.ni.fɔld/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| manifold /ma.ni.fɔld/ |
manifolds /ma.ni.fɔld/ |
manifold gđ /ma.ni.fɔld/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manifold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)