Bước tới nội dung

manifold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
Hoa Kỳ

Danh từ

manifold

  1. (Toán học) đa tạp

Tính từ

manifold /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/

  1. Rất nhiều; nhiều vẻ.

Ngoại động từ

manifold ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/

  1. In thành nhiều bản.

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.ni.fɔld/

Danh từ

Số ít Số nhiều
manifold
/ma.ni.fɔld/
manifolds
/ma.ni.fɔld/

manifold /ma.ni.fɔld/

  1. Sổ sao bản (có chèn tờ giấy than để sao nhiều bản).

Tham khảo