manifold
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
![]() | [ˈmæ.nə.ˌfoʊld] |
Danh từ[sửa]
manifold
Tính từ[sửa]
manifold /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
- Rất nhiều; nhiều vẻ.
Ngoại động từ[sửa]
manifold ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/
Chia động từ[sửa]
manifold
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "manifold". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ni.fɔld/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
manifold /ma.ni.fɔld/ |
manifolds /ma.ni.fɔld/ |
manifold gđ /ma.ni.fɔld/
Tham khảo[sửa]
- "manifold". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)