matched
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmætʃt/
Động từ
[sửa]matched /ˈmætʃt/
Chia động từ
[sửa]match
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to match | |||||
Phân từ hiện tại | matching | |||||
Phân từ quá khứ | matched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | match | match hoặc matchest¹ | matches hoặc matcheth¹ | match | match | match |
Quá khứ | matched | matched hoặc matchedst¹ | matched | matched | matched | matched |
Tương lai | will/shall² match | will/shall match hoặc wilt/shalt¹ match | will/shall match | will/shall match | will/shall match | will/shall match |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | match | match hoặc matchest¹ | match | match | match | match |
Quá khứ | matched | matched | matched | matched | matched | matched |
Tương lai | were to match hoặc should match | were to match hoặc should match | were to match hoặc should match | were to match hoặc should match | were to match hoặc should match | were to match hoặc should match |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | match | — | let’s match | match | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]matched /ˈmætʃt/
Tham khảo
[sửa]- "matched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)