Bước tới nội dung

materialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

materialize /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

  1. Vật chất hoá.
  2. Cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện.
    the plan did not materialize — kế hoạch không thực hiện được
  3. Hiện ra (hồn ma... ).
  4. Duy vật hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]