meal
Giao diện
Xem thêm: -meal
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
meal /ˈmiəl/
Nội động từ
meal nội động từ /ˈmiəl/
Chia động từ
meal
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to meal | |||||
| Phân từ hiện tại | mealing | |||||
| Phân từ quá khứ | mealed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | meal | meal hoặc mealest¹ | meals hoặc mealeth¹ | meal | meal | meal |
| Quá khứ | mealed | mealed hoặc mealedst¹ | mealed | mealed | mealed | mealed |
| Tương lai | will/shall² meal | will/shall meal hoặc wilt/shalt¹ meal | will/shall meal | will/shall meal | will/shall meal | will/shall meal |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | meal | meal hoặc mealest¹ | meal | meal | meal | meal |
| Quá khứ | mealed | mealed | mealed | mealed | mealed | mealed |
| Tương lai | were to meal hoặc should meal | were to meal hoặc should meal | were to meal hoặc should meal | were to meal hoặc should meal | were to meal hoặc should meal | were to meal hoặc should meal |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | meal | — | let’s meal | meal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)