Bước tới nội dung

mediate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmi.di.ət/

Tính từ

mediate /ˈmi.di.ət/

  1. Gián tiếp.
  2. Trung gian.

Nội động từ

mediate nội động từ /ˈmi.di.ət/

  1. Làm trung gian để điều đình.
    to mediate between two warring nations — làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau

Ngoại động từ

mediate ngoại động từ /ˈmi.di.ət/

  1. Điều đình, hoà giải, dàn xếp.

Chia động từ

Tham khảo