Bước tới nội dung

mending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛn.diɳ/

Động từ

[sửa]

mending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mend" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mending /ˈmɛn.diɳ/

  1. Vật được vá/tu sữa/sửa chữa.
  2. Sự lại/sửa chữa/tu sữa.

Tham khảo

[sửa]