mending
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛn.diɳ/
Động từ[sửa]
mending
Chia động từ[sửa]
mend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mend | |||||
Phân từ hiện tại | mending | |||||
Phân từ quá khứ | mended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mend | mend hoặc mendest¹ | mends hoặc mendeth¹ | mend | mend | mend |
Quá khứ | mended | mended hoặc mendedst¹ | mended | mended | mended | mended |
Tương lai | will/shall² mend | will/shall mend hoặc wilt/shalt¹ mend | will/shall mend | will/shall mend | will/shall mend | will/shall mend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mend | mend hoặc mendest¹ | mend | mend | mend | mend |
Quá khứ | mended | mended | mended | mended | mended | mended |
Tương lai | were to mend hoặc should mend | were to mend hoặc should mend | were to mend hoặc should mend | were to mend hoặc should mend | were to mend hoặc should mend | were to mend hoặc should mend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mend | — | let’s mend | mend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
mending /ˈmɛn.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "mending". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)