meta analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

meta analysis (số nhiều meta analysises)

  1. Phân tích thống kê định lượng một số nghiên cứu riêng rẽ nhưng tương tự để kiểm tra các dữ kiện tổng hợp (có đem lại một kết quả) quan trọng về mặt thống kê không.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)