Bước tới nội dung

milling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
milling

Động từ

[sửa]

milling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

milling

  1. Sự xay, sự nghiền, sự cán.
  2. Sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền).
  3. (Từ lóng) Sự giâ, sự đánh, sự tẩn.

Tham khảo

[sửa]