Bước tới nội dung

misconduct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɑːn.ˌdəkt/

Danh từ

[sửa]

misconduct /.ˈkɑːn.ˌdəkt/

  1. Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu.
  2. Tội ngoại tình, tội thông gian.
  3. Sự quản lý kém.

Ngoại động từ

[sửa]

misconduct ngoại động từ /.ˈkɑːn.ˌdəkt/

  1. Phó từ cư xử xấu, ănbậy bạ.
  2. Phạm tội ngoại tình với, thông gian với.
  3. Quản lý kém.
    to misconduct one's bnusiness — quản lý kém công việc của mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]