moonlighting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

moonlighting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "moonlight" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

moonlighting /.ˌlɑɪ.tiɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự làm đêm ngoài gi.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)