Bước tới nội dung

moor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Từ tương tự

Từ nguyên

danh từ
Từ tiếng Anh cổ mor.
ngoại động từ
Từ moored, từ mooring, có thể từ tiếng Hà Lan marren (“buộc”).

Danh từ

[sửa]

moor (số nhiều moors) /ˈmʊr/

  1. Truông, đồng hoang.

Ngoại động từ

[sửa]

moor ngoại động từ /ˈmʊr/

  1. (Hàng hải) Buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]