mortgage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɔr.ɡɪdʒ/
![]() | [ˈmɔr.ɡɪdʒ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ mort (“chết”) + gage (“vật cầm cố”).
Danh từ
[sửa]mortgage (số nhiều mortgages) /ˈmɔr.ɡɪdʒ/
Ngoại động từ
[sửa]mortgage ngoại động từ /ˈmɔr.ɡɪdʒ/
- Cầm cố; thế chấp.
- to mortgage one's house in order to start a business — cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
- the house was mortgaged to the bank for a large amount of money — ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn
Chia động từ
[sửa]mortgage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mortgage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)