mortgage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.ɡɪdʒ/
Hoa Kỳ

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp cổ mort (“chết”) + gage (“vật cầm cố”).

Danh từ[sửa]

mortgage (số nhiều mortgages) /ˈmɔr.ɡɪdʒ/

  1. Văn tự thế chấp; sự thế chấp.
    to apply for (take out) a mortgage — xin (được) vay có thế chấp
    mortgage agreement (deed) — văn tự (chứng) thư thế chấp
  2. Khoản vay thế chấp.

Ngoại động từ[sửa]

mortgage ngoại động từ /ˈmɔr.ɡɪdʒ/

  1. Cầm cố; thế chấp.
    to mortgage one's house in order to start a business — cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
    the house was mortgaged to the bank for a large amount of money — ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]