nước chảy hoa trôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ ʨa̰j˧˩˧ hwaː˧˧ ʨoj˧˧ | nɨə̰k˩˧ ʨaj˧˩˨ hwaː˧˥ tʂoj˧˥ | nɨək˧˥ ʨaj˨˩˦ hwaː˧˧ tʂoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ ʨaj˧˩ hwa˧˥ tʂoj˧˥ | nɨə̰k˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ hwa˧˥˧ tʂoj˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]nước chảy hoa trôi
- Hoa rụng xuống, nước trôi đi, nguyên chỉ cảnh xuân tàn, sau thường mượn để nói sự tàn tạ của đời người.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nước chảy hoa trôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)