Bước tới nội dung

nội thuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ tʰuək˨˩no̰j˨˨ tʰuək˨˨noj˨˩˨ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tʰuək˨˨no̰j˨˨ tʰuək˨˨

Tính từ

[sửa]

nội thuộc

  1. Nói một nước bị coi là ở ngoài rìa biên giớichịu sự đô hộ của một nước lớn tự coitrung tâm (cũ).
    Xưa kia,.
    Việt.
    Nam và.
    Triều.
    Tiên nội thuộc.
    Trung.
    Quốc.

Tham khảo

[sửa]