Bước tới nội dung

nasalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.zə.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

nasalize /ˈneɪ.zə.ˌlɑɪz/

  1. Phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]