Bước tới nội dung

nau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naw˧˧naw˧˥naw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naw˧˥naw˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nau

  1. Cơn đau đẻ.
    Đau nau..
    Ngb..
    Sự đau đớn:.
    Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Cung oán ngâm khúc)

Tham khảo

[sửa]