Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8558, 蕘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8558

[U+8557]
CJK Unified Ideographs
[U+8559]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 12” ghi đè từ khóa trước, “巾65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Củi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiêu, nghiêu, nhiễu, nhiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəw˧˧ ŋiəw˧˧ ɲiəʔəw˧˥ ɲiə̤w˨˩ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiəw˧˩˨ ɲiəw˧˧ɲiəw˧˧ ŋiəw˧˧ ɲiəw˨˩˦ ɲiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiə̰w˩˧ ɲiəw˧˧ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiəw˧˩ ɲiəw˧˧ɲiəw˧˥˧ ŋiəw˧˥˧ ɲiə̰w˨˨ ɲiəw˧˧