noise
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɔɪz/
| [ˈnɔɪz] |
Danh từ
noise /ˈnɔɪz/
Ngoại động từ
noise ngoại động từ /ˈnɔɪz/
- Loan (tin), đồn.
- it was noised abroad that — có tin đồn rằng
Chia động từ
noise
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to noise | |||||
| Phân từ hiện tại | noising | |||||
| Phân từ quá khứ | noised | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | noise | noise hoặc noisest¹ | noises hoặc noiseth¹ | noise | noise | noise |
| Quá khứ | noised | noised hoặc noisedst¹ | noised | noised | noised | noised |
| Tương lai | will/shall² noise | will/shall noise hoặc wilt/shalt¹ noise | will/shall noise | will/shall noise | will/shall noise | will/shall noise |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | noise | noise hoặc noisest¹ | noise | noise | noise | noise |
| Quá khứ | noised | noised | noised | noised | noised | noised |
| Tương lai | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | noise | — | let’s noise | noise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nwaz/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| noise /nwaz/ |
noises /nwaz/ |
noise gc /nwaz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)