Bước tới nội dung

noise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɔɪz/
Hoa Kỳ

Danh từ

noise /ˈnɔɪz/

  1. Tiếng; tiếng ồn, tiếng om sòm, tiếng huyên náo.
    to make a noise — làm ồn ào
    to make a noise in the world — nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

Ngoại động từ

noise ngoại động từ /ˈnɔɪz/

  1. Loan (tin), đồn.
    it was noised abroad that — có tin đồn rằng

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
noise
/nwaz/
noises
/nwaz/

noise gc /nwaz/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cãi nhau.
    chercher (des) noise(s) à quelqu'un — gây chuyện với ai

Tham khảo