nonplus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnɑːn.ˈpləs/
Danh từ
[sửa]nonplus /ˌnɑːn.ˈpləs/
- Tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ.
- to be at a nonplus — bối rối, lúng túng; ngừng trệ
- to put (bring, reduce) someone to a nonplus — làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
Ngoại động từ
[sửa]nonplus ngoại động từ /ˌnɑːn.ˈpləs/
- Làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng.
Chia động từ
[sửa]nonplus
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nonplus | |||||
Phân từ hiện tại | nonplusing | |||||
Phân từ quá khứ | nonplused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nonplus | nonplus hoặc nonplusest¹ | nonpluses hoặc nonpluseth¹ | nonplus | nonplus | nonplus |
Quá khứ | nonplused | nonplused hoặc nonplusedst¹ | nonplused | nonplused | nonplused | nonplused |
Tương lai | will/shall² nonplus | will/shall nonplus hoặc wilt/shalt¹ nonplus | will/shall nonplus | will/shall nonplus | will/shall nonplus | will/shall nonplus |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nonplus | nonplus hoặc nonplusest¹ | nonplus | nonplus | nonplus | nonplus |
Quá khứ | nonplused | nonplused | nonplused | nonplused | nonplused | nonplused |
Tương lai | were to nonplus hoặc should nonplus | were to nonplus hoặc should nonplus | were to nonplus hoặc should nonplus | were to nonplus hoặc should nonplus | were to nonplus hoặc should nonplus | were to nonplus hoặc should nonplus |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nonplus | — | let’s nonplus | nonplus | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "nonplus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)