Bước tới nội dung

nonplus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnɑːn.ˈpləs/

Danh từ

[sửa]

nonplus /ˌnɑːn.ˈpləs/

  1. Tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ.
    to be at a nonplus — bối rối, lúng túng; ngừng trệ
    to put (bring, reduce) someone to a nonplus — làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói

Ngoại động từ

[sửa]

nonplus ngoại động từ /ˌnɑːn.ˈpləs/

  1. Làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]