o’clock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈklɑːk/
Danh từ
[sửa]o'clock /ə.ˈklɑːk/
Thành ngữ
[sửa]- o'clock:
- Giờ.
- what o' clock is it? — mấy giờ rồi
- Giờ.
- like a clock:
- to put (set) back the clock: (Nghĩa bóng) Quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển.
- to work round the clock: Làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng.
Nội động từ
[sửa]o'clock nội động từ /ə.ˈklɑːk/
- (Thể dục, thể thao) Bấm giờ (trong một cuộc chạy đua).
- Ghi giờ.
- to clock in — ghi giờ đến làm
- to clock out — ghi giờ về (ở nhà máy)
Ngoại động từ
[sửa]o'clock ngoại động từ /ə.ˈklɑːk/
- (Thể dục, thể thao) Bấm giờ (một cuộc chạy đua).
- (Thể dục, thể thao) Chạy (đi... ) mất... (bao nhiêu thời gian).
- he clocked 11 seconds for the 100 meters — anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
Tham khảo
[sửa]- "o’clock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)