Bước tới nội dung

obliging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

obliging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "oblige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

obliging /ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

  1. Hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng.
    an obliging friend — người bạn sốt sắng

Tham khảo

[sửa]