obliging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]obliging (so sánh hơn more obliging, so sánh nhất most obliging)
Động từ
[sửa]obliging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của oblige.
Tham khảo
[sửa]- "obliging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)