oblige
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈblɑɪdʒ/
Ngoại động từ
[sửa]oblige ngoại động từ /ə.ˈblɑɪdʒ/
- Bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho.
- Làm ơn, gia ơn, giúp đỡ.
- please oblige me by closing the door — anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
- I'm much obliged to you — tôi hết sức cảm ơn anh
- (Thông tục) Đóng góp (vào cuộc vui).
- will Miss X oblige us with a song? — đề nghị cô X đóng góp một bài hát
Chia động từ
[sửa]oblige
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oblige | |||||
Phân từ hiện tại | obliging | |||||
Phân từ quá khứ | obliged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oblige | oblige hoặc obligest¹ | obliges hoặc obligeth¹ | oblige | oblige | oblige |
Quá khứ | obliged | obliged hoặc obligedst¹ | obliged | obliged | obliged | obliged |
Tương lai | will/shall² oblige | will/shall oblige hoặc wilt/shalt¹ oblige | will/shall oblige | will/shall oblige | will/shall oblige | will/shall oblige |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oblige | oblige hoặc obligest¹ | oblige | oblige | oblige | oblige |
Quá khứ | obliged | obliged | obliged | obliged | obliged | obliged |
Tương lai | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oblige | — | let’s oblige | oblige | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "oblige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)