Bước tới nội dung

oblige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈblɑɪdʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

oblige ngoại động từ /ə.ˈblɑɪdʒ/

  1. Bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho.
  2. Làm ơn, gia ơn, giúp đỡ.
    please oblige me by closing the door — anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
    I'm much obliged to you — tôi hết sức cảm ơn anh
  3. (Thông tục) Đóng góp (vào cuộc vui).
    will Miss X oblige us with a song? — đề nghị cô X đóng góp một bài hát

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]