onion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

onion

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.jən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

onion /ˈən.jən/

  1. Củ hành.
  2. Cây hành.

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

onion nội động từ /ˈən.jən/

  1. Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]