Bước tới nội dung

overwhelming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

overwhelming

  1. hiện tại phân từ của overwhelm

Chia động từ

Tính từ

overwhelming /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/

  1. Tràn ngập.
  2. Quá mạnh, át hẳn, không chống lại được.
    overwhelming majority — đại đa số.

Tham khảo