overwhelming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
![]() | [ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ] |
Động từ[sửa]
overwhelming
Chia động từ[sửa]
overwhelm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
overwhelming /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
Tham khảo[sửa]
- "overwhelming". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)