overwhelming
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
| [ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ] |
Động từ
overwhelming
Chia động từ
overwhelm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
overwhelming /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “overwhelming”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)