Bước tới nội dung

pal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pal /ˈpæl/

  1. (Từ lóng) Bạn.

Nội động từ

[sửa]

pal nội động từ /ˈpæl/

  1. (Thường) + up) đánh bạn, kết bạn.
    to pal up with (to) someone — đánh bạn với ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pal

  1. mật ong.