pal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæl/
Danh từ
[sửa]pal /ˈpæl/
- (Từ lóng) Bạn.
Nội động từ
[sửa]pal nội động từ /ˈpæl/
Chia động từ
[sửa]pal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pal | |||||
Phân từ hiện tại | palling | |||||
Phân từ quá khứ | palled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pal | pal hoặc pallest¹ | pals hoặc palleth¹ | pal | pal | pal |
Quá khứ | palled | palled hoặc palledst¹ | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | will/shall² pal | will/shall pal hoặc wilt/shalt¹ pal | will/shall pal | will/shall pal | will/shall pal | will/shall pal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pal | pal hoặc pallest¹ | pal | pal | pal | pal |
Quá khứ | palled | palled | palled | palled | palled | palled |
Tương lai | were to pal hoặc should pal | were to pal hoặc should pal | were to pal hoặc should pal | were to pal hoặc should pal | were to pal hoặc should pal | were to pal hoặc should pal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pal | — | let’s pal | pal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]pal