Bước tới nội dung

parry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.i/

Danh từ

[sửa]

parry /ˈpɛr.i/

  1. Miếng đỡ, miếng gạt.

Ngoại động từ

[sửa]

parry ngoại động từ /ˈpɛr.i/

  1. Đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh... ).
  2. (Nghĩa bóng) Tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng.
    to parry a question — lẩn tránh một câu hỏi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]