Bước tới nội dung

passed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

passed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pass

Chia động từ

Tính từ

passed /ˈpæst/

  1. Hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển).

Tham khảo