phó giáp trạng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɔ˧˥ zaːp˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | fɔ̰˩˧ ja̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ | fɔ˧˥ jaːp˧˥ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɔ˩˩ ɟaːp˩˩ tʂaːŋ˨˨ | fɔ˩˩ ɟaːp˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ | fɔ̰˩˧ ɟa̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
phó giáp trạng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phó giáp trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)