tuyến giáp trạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiən˧˥ zaːp˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | twiə̰ŋ˩˧ ja̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ | twiəŋ˧˥ jaːp˧˥ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˩˩ ɟaːp˩˩ tʂaːŋ˨˨ | twiən˩˩ ɟaːp˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ | twiə̰n˩˧ ɟa̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]tuyến giáp trạng
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tuyến giáp trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)