Bước tới nội dung

phăng-tê-di

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faŋ˧˧ te˧˧ zi˧˧faŋ˧˥ te˧˥ ji˧˥faŋ˧˧ te˧˧ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faŋ˧˥ te˧˥ ɟi˧˥faŋ˧˥˧ te˧˥˧ ɟi˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

phăng-tê-di, phăng tê di

  1. (Âm nhạc) Khúc phóng túng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

phăng-tê-di, phăng tê di

  1. (Âm nhạc) Chơi phóng túng.
  2. Sáng chế.

Đồng nghĩa

[sửa]