fancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfænt.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fancy /ˈfænt.si/

  1. Sự tưởng tượng.
  2. Sự đoán.
  3. Tính đồng bóng.
  4. Ý muốn nhất thời.
  5. Sở thích, thị hiếu.
    the fancy — những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh

Tính từ[sửa]

fancy /ˈfænt.si/

  1. trang hoàng, có trang trí.
    fancy dress — quần áo cải trang
    fancy goods — hàng hoá có trang trí đẹp
  2. Nhiều màu (hoa).
  3. Lạ lùng, vô lý.
    at a fancy price — với giá đắt lạ lùng
  4. Đồng bóng.
  5. Tưởng tượng.
    a fancy picture — bức tranh tưởng tượng
  6. Để làm cảnh, để trang hoàng.
    fancy pigeon — chim bồ câu nuôi làm cảnh

Ngoại động từ[sửa]

fancy ngoại động từ /ˈfænt.si/

  1. Tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng.
  2. Mến, thích.
  3. Nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]