piles
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]piles
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pile
Chia động từ
[sửa]pile
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pile | |||||
Phân từ hiện tại | piling | |||||
Phân từ quá khứ | piled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pile | pile hoặc pilest¹ | piles hoặc pileth¹ | pile | pile | pile |
Quá khứ | piled | piled hoặc piledst¹ | piled | piled | piled | piled |
Tương lai | will/shall² pile | will/shall pile hoặc wilt/shalt¹ pile | will/shall pile | will/shall pile | will/shall pile | will/shall pile |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pile | pile hoặc pilest¹ | pile | pile | pile | pile |
Quá khứ | piled | piled | piled | piled | piled | piled |
Tương lai | were to pile hoặc should pile | were to pile hoặc should pile | were to pile hoặc should pile | were to pile hoặc should pile | were to pile hoặc should pile | were to pile hoặc should pile |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pile | — | let’s pile | pile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]piles
Tham khảo
[sửa]- "piles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)