Bước tới nội dung

pleading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpli.diɳ/

Động từ

[sửa]

pleading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plead" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pleading /ˈpli.diɳ/

  1. Sự biện hộ, sự bào chữa.
  2. (Số nhiều) Biên bản lời biện hộ (của hai bên).
  3. Sự cầu xin, sự nài xin.

Tham khảo

[sửa]