pleading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpli.diɳ/
Động từ
[sửa]pleading
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plead" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]plead
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plead | |||||
Phân từ hiện tại | pleading | |||||
Phân từ quá khứ | pleaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plead | plead hoặc pleadest¹ | pleads hoặc pleadeth¹ | plead | plead | plead |
Quá khứ | pleaded | pleaded hoặc pleadedst¹ | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded |
Tương lai | will/shall² plead | will/shall plead hoặc wilt/shalt¹ plead | will/shall plead | will/shall plead | will/shall plead | will/shall plead |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plead | plead hoặc pleadest¹ | plead | plead | plead | plead |
Quá khứ | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded | pleaded |
Tương lai | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead | were to plead hoặc should plead |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plead | — | let’s plead | plead | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]pleading /ˈpli.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "pleading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)