Bước tới nội dung

plonk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

plonk ngoại động từ

  1. (Từ lóng) Ném, vứt, quẳng liệng.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plonk (không đếm được)

  1. (Anh, Úc; thông tục) Rượu tồi, rượu rẻ tiền.

Tham khảo

[sửa]