plumed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpluːmd/
Động từ
[sửa]plumed
Chia động từ
[sửa]plume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plume | |||||
Phân từ hiện tại | pluming | |||||
Phân từ quá khứ | plumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plume | plume hoặc plumest¹ | plumes hoặc plumeth¹ | plume | plume | plume |
Quá khứ | plumed | plumed hoặc plumedst¹ | plumed | plumed | plumed | plumed |
Tương lai | will/shall² plume | will/shall plume hoặc wilt/shalt¹ plume | will/shall plume | will/shall plume | will/shall plume | will/shall plume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plume | plume hoặc plumest¹ | plume | plume | plume | plume |
Quá khứ | plumed | plumed | plumed | plumed | plumed | plumed |
Tương lai | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume | were to plume hoặc should plume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plume | — | let’s plume | plume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]plumed /ˈpluːmd/
Tham khảo
[sửa]- "plumed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)