poisoned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔɪ.zᵊnd/
Động từ
[sửa]poisoned
Chia động từ
[sửa]poison
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poison | |||||
Phân từ hiện tại | poisoning | |||||
Phân từ quá khứ | poisoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poison | poison hoặc poisonest¹ | poisons hoặc poisoneth¹ | poison | poison | poison |
Quá khứ | poisoned | poisoned hoặc poisonedst¹ | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned |
Tương lai | will/shall² poison | will/shall poison hoặc wilt/shalt¹ poison | will/shall poison | will/shall poison | will/shall poison | will/shall poison |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poison | poison hoặc poisonest¹ | poison | poison | poison | poison |
Quá khứ | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned |
Tương lai | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poison | — | let’s poison | poison | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]poisoned /ˈpɔɪ.zᵊnd/
- Bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc).
- Tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào.
Tham khảo
[sửa]- "poisoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)