poison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔɪ.zᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

poison /ˈpɔɪ.zᵊn/

  1. Chất độc, thuốc độc.
    slow poison — chất dùng nhiều có hại
  2. (Nghĩa bóng) Thuyết độc hại, thuyết đầu độc.

Thành ngữ[sửa]

  • to hate each other like poison: Ghét nhau như đào đất đổ đi.
  • what's your poison?: (Thông tục) Anh uống cái gì nào?.

Ngoại động từ[sửa]

poison ngoại động từ /ˈpɔɪ.zᵊn/

  1. Bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc.
  2. Làm hư bằng chất độc hại.
  3. (Nghĩa bóng) Đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pwa.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poison
/pwa.zɔ̃/
poisons
/pwa.zɔ̃/

poison /pwa.zɔ̃/

  1. Thuốc độc, chất độc.
  2. (Văn học) Nọc độc.
    Le poison de la calomnie — nọc độc vu khống
  3. (Thân mật) Người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác.

Tham khảo[sửa]