Bước tới nội dung

pontificate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pontificate /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/

  1. Chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng.
  2. Chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám [[mục[pɔn'tifikeit]]].

Nội động từ

[sửa]

pontificate nội động từ /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kət/

  1. (Như) Pontify.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]