Bước tới nội dung

pout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊt/

Danh từ

[sửa]

pout /ˈpɑʊt/

  1. (Động vật học) Cá nheo.
  2. Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu... ).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pout ngoại động từ /ˈpɑʊt/

  1. Bĩu môi.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pout nội động từ /ˈpɑʊt/

  1. Bĩu môi, trề môi.
  2. Bĩu ra, trề ra (môi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]