powdered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑʊ.dɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈpɑʊ.dɜːd] |
Động từ
[sửa]powdered
Chia động từ
[sửa]powder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to powder | |||||
Phân từ hiện tại | powdering | |||||
Phân từ quá khứ | powdered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powder | powder hoặc powderest¹ | powders hoặc powdereth¹ | powder | powder | powder |
Quá khứ | powdered | powdered hoặc powderedst¹ | powdered | powdered | powdered | powdered |
Tương lai | will/shall² powder | will/shall powder hoặc wilt/shalt¹ powder | will/shall powder | will/shall powder | will/shall powder | will/shall powder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powder | powder hoặc powderest¹ | powder | powder | powder | powder |
Quá khứ | powdered | powdered | powdered | powdered | powdered | powdered |
Tương lai | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | powder | — | let’s powder | powder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]powdered /ˈpɑʊ.dɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "powdered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)