precede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈsid/

Động từ[sửa]

precede /prɪ.ˈsid/

  1. Đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; trước, đến trước.
    such duties precede all others — những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
    the words that precede — những từ ở trước, những từ ở trên đây
    must precede this measure by milder ones — phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]