preparation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌprɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/
![]() | [ˌprɛ.pə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
preparation /ˌprɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị.
- (Thường) Số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị.
- to make preparations for — sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
- Sự soạn bài; bài soạn (của học sinh).
- Sự điều chế; sự pha chế (thuốc... ); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn.
Tham khảo[sửa]
- "preparation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)