Bước tới nội dung

prepare

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: prépare, préparé, preparé

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

prepare ngoại động từ /prɪ.ˈpɛr/

  1. Sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị.
  2. Soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi... ).
  3. Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn).
  4. (Nghĩa bóng) Chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì... ).
    he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news) — anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này

Chia động từ

Nội động từ

prepare nội động từ /prɪ.ˈpɛr/

  1. (+ for) Sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị.
    to prepare for an exam — chuẩn bị thi
    to prepare for a journey — chuẩn bị cho một cuộc hành trình

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo