Bước tới nội dung

presage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

presage /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Điềm, triệu.
  2. Linh cảm, sự cảm thấy trước.

Ngoại động từ

[sửa]

presage ngoại động từ /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Báo trước, báo điềm.
  2. Nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]