prescribe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /prɪ.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
prescribe ngoại động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/
- Ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải.
- to prescribe to someone what to do — ra lệnh cho ai phải làm gì
- (Y học) Cho, kê (đơn... ).
Chia động từ
prescribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
prescribe nội động từ /prɪ.ˈskrɑɪb/
Chia động từ
prescribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prescribe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)