pressing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]pressing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của press.
Tính từ
[sửa]pressing
- Thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp.
- pressing need — điều cần gấp
- Nài nỉ, nài ép.
- a pressing invitation — lời mời nài nỉ
Tham khảo
[sửa]- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.siɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pressing /pʁe.siɳ/ |
pressings /pʁe.siɳ/ |
pressing gđ /pʁe.siɳ/
- Sự là hơi (quần áo).
- Cửa hàng là hơi (quần áo).
- (Nghĩa rộng) Hiệu giặt.
- (Thể thao) Tấn công mạnh và liên tục.
Tham khảo
[sửa]- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛsɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛsɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh