pressing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]pressing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của press.
Tính từ
[sửa]pressing
Tham khảo
[sửa]- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.siɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pressing /pʁe.siɳ/ |
pressings /pʁe.siɳ/ |
pressing gđ /pʁe.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)