press

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

press /ˈprɛs/

  1. Sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn.
    a press of the hand — cái bóp tay
    to give something a slight press — bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì
  2. Sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông lấn.
    to be lost in the press — bị lạc trong đám đông chen chúc
  3. Sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật.
    there is a great press of business — công việc hết sức hối hả tất bật
  4. Cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau).
  5. Cái ép; máy ép; máy nén bàn là.
    hydraulic press — máy ép dùng sức nước
  6. Máy in ((cũng) printing press); nhà máy in; thuật in; sự in.
    in the press — đang in (sách...)
    to send (go, come) to [the] press — đưa in, đem in
    to correct the press — chữa những lỗi in
    to sign for press — ký cho in
  7. Báo chí.
    freedom of the press — quyền tự do báo chí
    to be favourably noticed by the press; to have a good press — được báo chí ca ngợi
  8. Tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở... ).
  9. (Hàng hải) Sự căng hết.
    press of sail (canvas) — sự căng hết buồm

Ngoại động từ[sửa]

press ngoại động từ /ˈprɛs/

  1. Ép, nép, bóp, ấn.
    to press grapes — ép nho
    to press juice from (out of) orange — ép (vắt) cam lấy nước
    to press the trigger of a gun — bóp cò súng
    to press the button — ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định
  2. Là.
    to press clothes — là quần áo
  3. Ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt.
    to press someone's hand — siết chặt tay ai
    to press someone to one's heart — ôm chặt ai vào lòng
  4. Thúc ép, thúc bách, dồn ép.
    to press an attack — dồn dập tấn công
    to press the enemy hard — dồn ép kẻ địch
    to be hard pressed — bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép
    to be pressed with questions — bị hỏi dồn
  5. Thúc giục, giục giã, khẩn khoản, nài ép (ai làm gì).
    to press someone for something — nài ép ai lấy cái gì
    to press someone to do something — thúc giục ai làm cái gì
    to press a gift upon someone — nài ép ai phải nhận món quà tặng
    to press an opinion upon someone — ép ai phải theo ý kiến
  6. Nhấn mạnh.
    to press the question — nhấn mạnh vào vấn đề
  7. Đè nặng.
    to press the mind — đè nặng lên tâm trí

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

press nội động từ /ˈprɛs/

  1. Ép, bóp, ấn.
    to press on a button — ấn nút (điện...)
  2. Xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy.
    to press round someone — xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
  3. Thúc giục, thúc ép, thúc bách.
    time presses — thì giờ thúc bách
    nothing remains that presses — không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
  4. Hối hả, vội vã, tất bật.
    to press through a crowd — hối hả chen lấn qua đám đông
  5. (+ on, upon) Đè nặng.
    to press upon one's mind — đè nặng lên tâm trí

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

press /ˈprɛs/

  1. (Sử học) Sự bắt lính.

Ngoại động từ[sửa]

press ngoại động từ /ˈprɛs/

  1. (Sử học) Bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt.
    to press something into the service of... — tước đoạt cái gì để dùng cho...
  2. Trưng dụng (ngựa... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]